niche
/nit∫/
Câu ngữ cảnh
Many companies find and develop a niche to market their products.
Có rất nhiều công ty tìm kiếm và phát triển một thị trường ngách để buôn bán sản phẩm của mình.
Bộ từ vựng IELTS liên quan
1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Niche trong Từ vựng IELTS
Từ "niche" trong tiếng Anh có nghĩa là một lĩnh vực, một phân khúc thị trường hoặc một vị trí cụ thể trong một thị trường rộng lớn hơn. Nó thường được sử dụng để mô tả một thị trường hoặc lĩnh vực chuyên sâu, thu hút một nhóm khách hàng mục tiêu nhất định.
Ví dụ về cách sử dụng từ "niche" trong tiếng Anh:
- Công ty của tôi đã tìm thấy một "niche" trên thị trường để cung cấp các sản phẩm cao cấp cho khách hàng giàu có.
- Blogger này đã tìm thấy một "niche" độc đáo về các mẹo nấu ăn chay, thu hút một lượng lớn độc giả yêu thích ẩm thực lành mạnh.
- Tôi đang tìm kiếm một "niche" kinh doanh mới để tạo ra sự khác biệt so với các công ty cạnh tranh.
Sử dụng từ "niche" trong bài thi IELTS:
Trong bài thi IELTS, từ "niche" có thể được sử dụng trong các bài luận hoặc trả lời câu hỏi về các chủ đề như kinh doanh, marketing, hoặc phát triển sự nghiệp. Ví dụ:
- Bạn nghĩ rằng việc tìm ra một "niche" độc đáo là quan trọng đối với sự thành công của một doanh nghiệp mới. Hãy giải thích lý do tại sao.
- Một số công ty đã thành công trong việc tạo ra một "niche" riêng trên thị trường. Hãy cho ví dụ về một công ty như vậy và giải thích chiến lược của họ.
- Bạn có nghĩ rằng việc tìm kiếm một "niche" khác biệt là cách tốt nhất để khởi nghiệp trong một ngành cạnh tranh gay gắt không? Hãy lý giải câu trả lời của bạn.
Các Ngữ cảnh khác dùng Niche
1. She’s never quite found her niche on television.
2. He has carved/made a niche for himself as a financial advisor.
3. an ecological niche
4. MMA is not a niche sport any more.
5. Cars with classic black or grey are easy to resell, but those with red or green interiors are more niche
6. niche marketing