TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

persistent

audio

/pərˈsɪstənt/

Vietnam FlagBền bỉ, liên tục
persistent

Câu ngữ cảnh

audio

He is very persistent and never gives up.

Dịch

Anh ấy rất bền bỉ, và không bao giờ bỏ cuộc.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Persistent trong Từ vựng IELTS

Từ "persistent" trong tiếng Anh có nghĩa là "kiên trì, dai dẳng, không bỏ cuộc". Đây là một từ quan trọng trong bài thi IELTS, thường được sử dụng để mô tả một hành động, tính cách hoặc vấn đề lặp đi lặp lại.

Sử dụng "persistent" trong IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "persistent" thường được sử dụng để mô tả những vấn đề hoặc thách thức dai dẳng cần được giải quyết. Ví dụ:

  • The problem of plastic pollution is a persistent issue that requires long-term solutions. (Vấn đề ô nhiễm nhựa là một vấn đề dai dẳng cần được giải quyết bằng các giải pháp dài hạn.)
  • Despite repeated attempts, the company has been unable to resolve the persistent technical issues with their software. (Mặc dù đã cố gắng nhiều lần, công ty vẫn không thể giải quyết được các sự cố kỹ thuật dai dẳng của phần mềm của họ.)
  • The candidate's persistent efforts to improve her language skills eventually paid off with a high IELTS score. (Những nỗ lực dai dẳng của ứng viên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ cuối cùng đã được đền đáp bằng một điểm số IELTS cao.)

Như các ví dụ trên cho thấy, từ "persistent" được sử dụng để mô tả các vấn đề, thách thức hoặc nỗ lực lặp đi lặp lại và đòi hỏi sự kiên trì, kiên định để giải quyết.

Dịch nghĩa và sử dụng "persistent" trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, từ tương đương với "persistent" là "dai dẳng", "kiên trì", "không bỏ cuộc". Ví dụ:

  • Vấn đề ô nhiễm nhựa là một vấn đề dai dẳng cần được giải quyết bằng các giải pháp dài hạn.
  • Mặc dù đã cố gắng nhiều lần, công ty vẫn không thể giải quyết được các sự cố kỹ thuật dai dẳng của phần mềm của họ.
  • Những nỗ lực kiên trì của ứng viên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ cuối cùng đã được đền đáp bằng một điểm số IELTS cao.

Như vậy, việc sử dụng từ "persistent" trong tiếng Anh và các từ tương đương trong tiếng Việt như "dai dẳng", "kiên trì" là rất quan trọng trong bài thi IELTS để mô tả các vấn đề hoặc nỗ lực lặp đi lặp lại cần được giải quyết một cách kiên định và không bỏ cuộc.

Các Ngữ cảnh khác dùng Persistent

1. a persistent cough

2. persistent rumors

3. a persistent smell/skin rash

4. Symptoms of the illness include a high temperature and a persistent dry cough.

5. There have been persistent rumours that the principal might take early retirement.

6. Be persistent - don't give up.

7. He has been a persistent critic of the president.

8. She is a persistent offender and has been arrested five times this year for shoplifting.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ