TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

reformed

audio

/rɪˈfɔːrm/

Vietnam Flagcải tổ, Cải cách
reformed

Câu ngữ cảnh

audio

The land law of Vietnam needs to be reformed

Dịch

Luật đất đai của Việt Nam cần được cải cách.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Reformed trong Từ vựng IELTS

Từ "reformed" trong tiếng Anh có nghĩa là "được cải thiện, được sửa đổi hoặc được thay đổi theo hướng tích cực". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc thay đổi hoặc cải thiện một thứ gì đó, như một thói quen, một hệ thống, một tổ chức hoặc một cá nhân.

Sử dụng "reformed" trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "reformed" có thể xuất hiện trong các đoạn văn hoặc câu hỏi liên quan đến chủ đề về sự thay đổi, cải cách hoặc phát triển. Ví dụ:

  • The government has implemented a series of reformed policies to address the country's economic challenges.
  • After a series of scandals, the company has undergone a reformed process to improve its corporate governance.
  • The education system in our country has been reformed to focus more on practical skills and critical thinking.

Dịch sang tiếng Việt, các ví dụ trên có thể được dịch như sau:

  • Chính phủ đã thực hiện một loạt các chính sách cải cách để giải quyết các thách thức kinh tế của đất nước.
  • Sau một loạt các vụ bê bối, công ty đã trải qua một quá trình cải tổ để cải thiện quản trị doanh nghiệp của mình.
  • Hệ thống giáo dục của chúng tôi đã được cải cách để tập trung nhiều hơn vào các kỹ năng thực tế và tư duy phản biện.

Trong bài thi IELTS, từ "reformed" có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi, cải thiện hoặc phát triển trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, giáo dục, xã hội hoặc cá nhân. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp các thí sinh thể hiện tốt hơn trong bài thi.

Các Ngữ cảnh khác dùng Reformed

1. a reformed alcoholic/criminal

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ