TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

spontaneous

audio

/spɑːnˈteɪniəs/

Vietnam FlagTự phát, bộc phát
spontaneous

Câu ngữ cảnh

audio

Sometimes spontaneous things work out better than carefully planned ones.

Dịch

Đôi khi những thứ tự phát lại có kết quả tốt hơn những thứ được lên kế hoạch cẩn thận.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Spontaneous trong Từ vựng IELTS

Từ "spontaneous" trong tiếng Anh có nghĩa là "tự phát", "không được lên kế hoạch trước". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, phản ứng hoặc sự kiện xảy ra một cách tự nhiên, không có sự chuẩn bị trước.

Sử dụng từ "spontaneous" trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "spontaneous" có thể được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Mô tả các phản ứng cảm xúc tự nhiên của con người trong các tình huống khác nhau.
  • Miêu tả các hành động hoặc quyết định được đưa ra một cách tự phát, không được lên kế hoạch trước.
  • Giải thích về sự tự phát triển hoặc thay đổi của các hiện tượng tự nhiên.

Ví dụ và dịch nghĩa

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "spontaneous" trong tiếng Anh và dịch nghĩa sang tiếng Việt:

  • The crowd burst into spontaneous applause after the performance. (Đám đông bùng nổ trong những tràng pháo tay tự phát sau buổi biểu diễn.)
  • She had a spontaneous reaction when she heard the news. (Cô ấy đã có một phản ứng tự phát khi nghe tin.)
  • The flowers bloomed spontaneously in the garden. (Những bông hoa nở tự nhiên trong vườn.)

Trong những trường hợp này, từ "spontaneous" nhấn mạnh rằng các hành động, phản ứng hoặc sự kiện xảy ra một cách tự phát, không được lên kế hoạch trước. Đây là một từ quan trọng để sử dụng trong bài thi IELTS khi mô tả các tình huống liên quan đến sự tự phát, không chủ định của con người hoặc thiên nhiên.

Các Ngữ cảnh khác dùng Spontaneous

1. a spontaneous performance

2. spontaneous affection

3. His jokes seemed spontaneous but were in fact carefully prepared beforehand.

4. approving She's such a spontaneous lively woman.

5. Since spontaneous remissions are common in rheumatoid arthritis, it is impossible to attribute them to any particular therapy.

6. spontaneous maturation is when meiosis continues without hormonal stimulation.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ