TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

vulnerable

audio

/ˈvʌlnərəbl/

Vietnam FlagDễ bị
vulnerable

Câu ngữ cảnh

audio

Children are more vulnerable to infectious diseases.

Dịch

Trẻ em dễ bị mắc các bệnh truyền nhiễm.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Vulnerable trong Từ vựng IELTS

Từ "vulnerable" trong tiếng Anh có nghĩa là "dễ bị tổn thương" hoặc "dễ bị tấn công". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc tình huống mà một người, một nhóm hoặc một thực thể nào đó có thể bị tổn hại, bị tấn công hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực.

Trong bài thi IELTS, từ "vulnerable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội, như người già, trẻ em, người khuyết tật, hoặc những người sống trong nghèo đói. Ví dụ:

  • Elderly people are a vulnerable group in society that need more support and protection.
  • Người già là một nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội và cần được hỗ trợ và bảo vệ nhiều hơn.
  • Children in poverty are a vulnerable population that often lack access to basic resources and education.
  • Trẻ em sống trong nghèo đói là một nhóm dân số dễ bị tổn thương, thường không tiếp cận được với các nguồn lực và giáo dục cơ bản.
  • Individuals with disabilities can be vulnerable to discrimination and social exclusion.
  • Những người khuyết tật có thể dễ bị phân biệt đối xử và bị loại trừ xã hội.

Ngoài ra, từ "vulnerable" cũng có thể được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc hệ thống dễ bị tổn thương, như an ninh mạng, thảm họa thiên nhiên hoặc các cuộc khủng hoảng kinh tế. Ví dụ:

  • The company's cybersecurity systems were found to be vulnerable to hacking attacks.
  • Hệ thống an ninh mạng của công ty được phát hiện là dễ bị tấn công bởi các cuộc tấn công tin tặc.
  • Coastal communities are particularly vulnerable to the impacts of climate change and rising sea levels.
  • Các cộng đồng ven biển đặc biệt dễ bị tổn thương trước tác động của biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
  • The global economy is vulnerable to shocks and disruptions, as evidenced by the recent financial crisis.
  • Nền kinh tế toàn cầu rất dễ bị ảnh hưởng bởi các sốc và gián đoạn, như được chứng minh bởi cuộc khủng hoảng tài chính gần đây.

Trong bài thi IELTS, việc sử dụng từ "vulnerable" một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh là rất quan trọng để thể hiện kỹ năng sử dụng từ vựng của người thi. Việc giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ này cũng có thể được sử dụng để đạt điểm cao trong các bài thi viết hoặc nói.

Các Ngữ cảnh khác dùng Vulnerable

1. Older people are especially vulnerable to cold temperatures even inside their homes.

2. He casts himself as a naive, vulnerable young poet.

3. I felt very vulnerable standing there without any clothes on.

4. It is on economic policy that the government is most vulnerable

5. Tourists are more vulnerable to attack, because they do not know which areas of the city to avoid.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ