TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

ballet

audio

bæˈleɪ

Vietnam FlagVở ba lê
ballet

Câu ngữ cảnh

audio

He comes to the theater to see his daughter's ballet performance.

Dịch

Anh ấy tới nhà hát để xem màn trình diễn ba lê của con gái mình.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Các Ngữ cảnh khác dùng Ballet

1. a ballet dancer

2. By the age of 15 he had already composed his first ballet (= music for a ballet).

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Air Pollution

Air Pollution

Ô nhiễm không khí

Đã học 0/17 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural Disasters

Natural Disasters

Thảm họa thiên nhiên

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Courts

The Courts

Tòa án

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Overpopulation

Overpopulation

Đông dân cư

Đã học 0/10 từ