TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
ballet
bæˈleɪ

Câu ngữ cảnh
He comes to the theater to see his daughter's ballet performance.
Dịch
Anh ấy tới nhà hát để xem màn trình diễn ba lê của con gái mình.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Ballet
1. a ballet dancer
Bộ từ vựng IELTS liên quan






