been avoiding

/əˈvɔɪd/


Câu ngữ cảnh

She's been avoiding me all week.
Cô ấy tránh mặt tôi cả tuần.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Been avoiding trong Từ vựng IELTS
Trong tiếng Anh, cụm từ "been avoiding" thường được sử dụng để chỉ việc một người cố tránh hoặc né tránh một hành động hoặc tình huống nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi viết và nói.
Ví dụ về cách sử dụng "been avoiding":
1. Ví dụ tiếng Anh: "I've been avoiding talking to my boss about the project deadline because I'm worried he won't be happy with the progress."
Dịch sang tiếng Việt: "Tôi đã cố tránh nói chuyện với sếp về thời hạn hoàn thành dự án vì tôi lo rằng ông ấy sẽ không hài lòng với tiến độ."
2. Ví dụ tiếng Anh: "She's been avoiding going to the dentist for years, but she finally made an appointment last week."
Dịch sang tiếng Việt: "Cô ấy đã cố tránh đi nha sĩ trong nhiều năm, nhưng cuối cùng cô ấy cũng đã đặt lịch hẹn tuần trước."
Sử dụng "been avoiding" trong IELTS:
Trong bài thi IELTS, cụm từ "been avoiding" có thể được sử dụng để mô tả một hành động hoặc tình huống mà người nói đã cố tránh trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, trong phần thi nói, bạn có thể sử dụng câu như "I've been avoiding going to the gym because I've been really busy with work lately." Trong phần thi viết, bạn có thể sử dụng câu như "Despite my efforts to avoid the problem, I can no longer ignore it and must address it directly."
Việc sử dụng "been avoiding" một cách phù hợp và đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn thể hiện được sự hiểu biết về ngôn ngữ và cách diễn đạt tự nhiên, từ đó có thể đạt được điểm số cao hơn trong bài thi IELTS.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





