TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
booming
buːmɪŋ

Câu ngữ cảnh
Our business is booming
Dịch
Công việc kinh doanh của chúng ta đang bùng nổ.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Booming
1. a booming voice
2. The van turns up, fully equipped with a booming sound system.
3. Business is booming at the moment.
4. High-end designers are chasing the booming children's-wear market.
Bộ từ vựng IELTS liên quan






