campaign

/kæmˈpeɪn/


Câu ngữ cảnh

They decided to adopt this marketing campaign
Họ đã quyết định thực hiện chiến dịch quảng bá này.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Campaign trong Từ vựng IELTS
Từ "campaign" trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến marketing và quảng cáo. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến chính trị, truyền thông và chiến dịch xã hội.
Ví dụ về cách sử dụng từ "campaign" trong tiếng Anh:
- The political party launched a new advertising campaign to reach more voters.
- Chiến dịch của đảng chính trị đã phát động một chiến dịch quảng cáo mới để tiếp cận với nhiều cử tri hơn.
- The nonprofit organization conducted a successful fundraising campaign to support their cause.
- Tổ chức phi lợi nhuận đã tiến hành một chiến dịch gây quỹ thành công để ủng hộ mục đích của họ.
- The company's marketing team developed a comprehensive social media campaign to promote their new product.
- Đội ngũ marketing của công ty đã phát triển một chiến dịch truyền thông xã hội toàn diện để quảng bá sản phẩm mới của họ.
Cách sử dụng từ "campaign" trong IELTS:
Trong IELTS, từ "campaign" thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến chính trị, truyền thông và các vấn đề xã hội. Ví dụ:
- Describe a successful political campaign that you are familiar with.
- Discuss the impact of social media campaigns on public awareness and behavior.
- Evaluate the effectiveness of health awareness campaigns in your country.
Khi trả lời những câu hỏi liên quan đến "campaign" trong IELTS, bạn cần hiểu rõ bối cảnh và ý nghĩa của từ này, cũng như cách sử dụng nó trong các câu ví dụ. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các từ liên quan như "advertising", "marketing", "fundraising" và "social media" để làm phong phú bài trả lời của mình.
Các Ngữ cảnh khác dùng Campaign
1. He ran the governor’s campaign for reelection.
2. “Washington’s Crossing” is a history of the military campaign of 1776 and early 1777.
3. She campaign for a law that would force the town to clean up the lake.
4. The protests were part of their campaign against the proposed building development in the area.
5. This is the latest act of terrorism in a long-standing and bloody campaign of violence.
6. The endless public appearances are an inevitable part of an election campaign
7. She's the campaign organizer for the Labour Party.
8. The government have just launched (= begun) their annual Christmas campaign to stop drunken driving.
9. a controversial new advertising campaign
10. a bombing campaign
11. [ + to infinitive ] They've been campaign for years to get him out of prison.
12. He's spending a lot of his time at the moment campaign for/on behalf of the Conservative Party.
13. They're busy campaign against the building of a new motorway near here.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





