carbon dioxide

/ˈkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/


Câu ngữ cảnh

Carbon dioxide emission is accelerating climate change.
Khí thải các-bon đi-ô-xít đang làm đẩy nhanh biến đổi khí hậu.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Carbon dioxide trong Từ vựng IELTS
Từ "Carbon dioxide" (khí carbon dioxide) được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại khí có công thức hóa học là CO2. Đây là một khí vô màu, vô mùi, không độc và được tạo ra khi các quá trình hô hấp, đốt cháy nhiên liệu hoặc các phản ứng hóa học khác diễn ra.
Sử dụng từ "Carbon dioxide" trong IELTS
Trong bài thi IELTS, từ "Carbon dioxide" thường được sử dụng trong các bài đọc hoặc bài viết liên quan đến môi trường, khí hậu, năng lượng hoặc các lĩnh vực khoa học. Ví dụ:
- Carbon dioxide là một trong những khí nhà kính chính góp phần vào hiện tượng ấm lên toàn cầu.
- Cây cối sử dụng carbon dioxide trong quá trình quang hợp để tạo ra oxy và chất dinh dưỡng.
- Các nhà máy điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch sẽ thải ra lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.
Trong tiếng Việt, từ "Carbon dioxide" thường được dịch là "khí cacbon dioxide" hoặc "khí CO2".
Ví dụ về sử dụng "Carbon dioxide" trong câu
- The increase in carbon dioxide levels in the atmosphere is a major contributor to global warming.
- Plants absorb carbon dioxide during photosynthesis and release oxygen.
- Burning fossil fuels releases large amounts of carbon dioxide into the air.
Dịch sang tiếng Việt:
- Sự gia tăng mức độ khí carbon dioxide trong khí quyển là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự nóng lên toàn cầu.
- Thực vật hấp thụ khí carbon dioxide trong quá trình quang hợp và thoát ra oxy.
- Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch sẽ thải ra lượng lớn khí carbon dioxide vào không khí.
Các Ngữ cảnh khác dùng Carbon dioxide
1. Carbon dioxide emissions
Bộ từ vựng IELTS liên quan





