TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
controversy

/ˈkɑːntrəvɜːrsi/


Câu ngữ cảnh

The policy has caused fierce controversy in the factory.
Dịch
Chính sách đó đã tạo ra cuộc tranh cãi gay gắt trong nhà máy.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Bộ từ vựng IELTS liên quan





