TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

cottages

audio

/ˈkɑːtɪdʒ/

Vietnam FlagNhà tranh
cottages

Câu ngữ cảnh

audio

People in the countryside no longer live in cottages

Dịch

Mọi người ở nông thôn không còn sống ở nhà tranh nữa.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Các Ngữ cảnh khác dùng Cottages

1. They live in an idyllic country/thatched cottage, with roses around the door.

2. We rented a little beach cottage on the North Caroline coast.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ