TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
craters

/ˈkreɪtər/


Câu ngữ cảnh

He prints out a picture of craters on the moon's surface.
Dịch
Anh ấy in ra một bức ảnh miệng núi lửa trên bề mặt mặt trăng.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Bộ từ vựng IELTS liên quan





