TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
discharging

/dɪsˈtʃɑːrdʒ/


Câu ngữ cảnh

The river is diverted through the power station before discharging into the sea.
Dịch
Dòng sông được điều hướng qua trạm năng lượng trước khi được xả ra biển.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Discharging
Bộ từ vựng IELTS liên quan





