TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

distorted

audio

/dɪˈstɔːrtɪd/

Vietnam FlagBị bóp méo
distorted

Câu ngữ cảnh

audio

The newspaper gives the reader a distorted picture of what is happening.

Dịch

Bài báo cung cấp cho độc giả một bức tranh bị bóp méo về những gì đang xảy ra.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Distorted trong Từ vựng IELTS

Từ "distorted" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một sự vật, hình ảnh hoặc âm thanh bị biến dạng, sai lệch so với bản gốc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

1. Mô tả hình ảnh hoặc vật thể bị méo mó, biến dạng:

Ví dụ: "The image was distorted due to the poor quality of the camera lens." (Hình ảnh bị méo mó do chất lượng kính máy ảnh kém.)

2. Mô tả âm thanh bị lệch, không rõ ràng:

Ví dụ: "The sound from the speakers was distorted, making it difficult to understand the speaker." (Âm thanh từ loa bị méo mó, làm cho khó hiểu lời nói của người nói.)

3. Mô tả sự thật hoặc thông tin bị biến dạng, không chính xác:

Ví dụ: "The media's reporting on the event was distorted, presenting only one side of the story." (Báo chí đưa tin về sự kiện này bị méo mó, chỉ trình bày một phía của câu chuyện.)

Sử dụng từ "distorted" trong bài thi IELTS:

Trong bài thi IELTS, từ "distorted" có thể được sử dụng trong các câu trả lời về mô tả hình ảnh, âm thanh hoặc thông tin. Ví dụ:

"The graph shows a distorted view of the company's sales figures, as it does not take into account seasonal fluctuations." (Biểu đồ này cho thấy một cái nhìn méo mó về số liệu doanh số của công ty, vì nó không tính đến những biến động theo mùa.)

"The report on the political situation in the country appears to be distorted, as it lacks balance and objectivity." (Báo cáo về tình hình chính trị của quốc gia này dường như bị méo mó, vì nó thiếu sự cân bằng và khách quan.)

Bằng cách sử dụng từ "distorted" đúng cách, người thi IELTS có thể thể hiện được khả năng mô tả và phân tích chính xác các thông tin, hình ảnh hoặc âm thanh trong bài thi.

Các Ngữ cảnh khác dùng Distorted

1. His face was distorted in agony.

2. Everything looks distorted through the glass.

3. This report gives a somewhat distorted impression of what actually happened.

4. We have a distorted belief that we are more ethical than we really are.

5. Because of a distorted body image, she feels that she's always overweight even when she is underweight.

6. The music just gets distorted when you play it so loud.

7. A distorted synthesized voice came from the speakers.

8. My sleep schedule is all distorted

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Computer

Computer

Máy tính

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Telecommunication

Telecommunication

Viễn thông

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Information Technology

Information Technology

Công nghệ thông tin

Đã học 0/17 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Globalisation

Globalisation

Toàn cầu hóa

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-World Population

World Population

Dân số thế giới

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ