find a holistic solution

/faɪnd eɪ səˈluːʃn/


Câu ngữ cảnh

We need to find a holistic solution to this problem.
Chúng ta cần tìm một giải pháp toàn diện cho vấn đề này.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Find a holistic solution trong Từ vựng IELTS
Trong IELTS Test, cụm từ "find a holistic solution" được sử dụng để chỉ việc tìm ra một giải pháp toàn diện, xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong các bài viết và bài thuyết trình liên quan đến giải quyết vấn đề, ra quyết định và đưa ra các khuyến nghị.
Ví dụ:
- The company needs to find a holistic solution to the problem of employee turnover, considering both the working conditions and the compensation package.
- In order to address the issue of climate change, we need to find a holistic solution that takes into account economic, social, and environmental factors. <Để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, chúng ta cần tìm ra một giải pháp toàn diện, xem xét các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường.
- The design team is working to find a holistic solution that meets the needs of both the customer and the business. <Đội ngũ thiết kế đang nỗ lực tìm ra một giải pháp toàn diện, đáp ứng nhu cầu của cả khách hàng và doanh nghiệp.
Như vậy, cụm từ "find a holistic solution" được sử dụng để chỉ việc tìm ra một giải pháp toàn diện, xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, thay vì chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong các bài viết và bài thuyết trình liên quan đến quản lý, ra quyết định và giải quyết vấn đề.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





