global

/ˈɡləʊbl/


Câu ngữ cảnh

He is a global superstar.
Anh ấy là một siêu sao toàn cầu.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Global trong Từ vựng IELTS
Từ "global" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả các khái niệm, sự kiện, hoặc vấn đề có tính chất toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hoặc khu vực trên thế giới. Nó thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, xu hướng, hoặc những thay đổi mà ảnh hưởng đến toàn cầu, chứ không chỉ ảnh hưởng đến một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
Ví dụ về cách sử dụng từ "global" trong tiếng Anh:
- Ví dụ 1: The global economy has been affected by the COVID-19 pandemic. (Nền kinh tế toàn cầu đã bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19.)
- Ví dụ 2: Climate change is a global issue that requires a coordinated international response. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu, cần có một phản ứng quốc tế được phối hợp.)
- Ví dụ 3: The company aims to expand its global presence by opening new offices in different regions. (Công ty nhằm mở rộng sự hiện diện toàn cầu của mình bằng cách mở các văn phòng mới ở các khu vực khác nhau.)
Sử dụng từ "global" trong bài thi IELTS:
Trong bài thi IELTS, từ "global" thường được sử dụng trong các bài viết, bài nói và bài nghe liên quan đến các vấn đề toàn cầu như kinh tế, chính trị, môi trường, xã hội, v.v. Ứng viên cần thể hiện được hiểu biết và nhận thức về các vấn đề toàn cầu, và có thể phân tích, bình luận hoặc đưa ra các giải pháp về những vấn đề này.
Ví dụ, trong một bài viết về biến đổi khí hậu, ứng viên có thể sử dụng từ "global" như sau: "Climate change is a global issue that affects all countries and regions around the world. It requires a coordinated global effort to address the problem effectively." (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu ảnh hưởng đến tất cả các quốc gia và khu vực trên thế giới. Nó đòi hỏi nỗ lực toàn cầu được phối hợp để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)
Các Ngữ cảnh khác dùng Global
1. We hope an era of peace and global cooperation has begun.
2. a global catastrophe/problem
3. This report gives a global picture of the company's finances.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





