TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

innocent

audio

/ˈɪnəsnt/

Vietnam FlagVô tội, không có tội
innocent

Câu ngữ cảnh

audio

I don't think he is innocent of that crime.

Dịch

Tôi không nghĩ là anh ta vô tội trong vụ phạm tội đó.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Innocent trong Từ vựng IELTS

Trong tiếng Anh, từ "innocent" được sử dụng để mô tả một người hoặc một hành động không có tội lỗi, không có sự cố ý xấu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Khi mô tả về một người hoặc một hành động không có liên quan đến bất kỳ hành vi phạm tội nào: "The young child was innocent of any wrongdoing." (Đứa trẻ nhỏ không có tội lỗi trong bất kỳ hành vi sai trái nào.)
  • Khi mô tả về một người hoặc một hành động không có ác ý, không có dụng ý xấu: "She had an innocent smile on her face." (Cô ấy có một nụ cười vô tư trên khuôn mặt.)
  • Khi mô tả về một người hoặc một hành động không có kinh nghiệm hoặc không có kiến thức về một chủ đề cụ thể: "The young student had an innocent understanding of the subject." (Học sinh trẻ có sự hiểu biết vô tư về chủ đề này.)

Trong kỳ thi IELTS, từ "innocent" có thể được sử dụng trong các câu trả lời hoặc bài viết để mô tả về một người hoặc một hành động không có liên quan đến bất kỳ hành vi xấu, tội lỗi hay ác ý nào. Ví dụ:

  • "The accused was found innocent of the crime he was charged with." (Bị cáo đã được tuyên là vô tội với tội danh mà anh ta bị buộc tội.)
  • "The young child had an innocent smile on her face as she played in the park." (Đứa trẻ nhỏ có nụ cười vô tư trên khuôn mặt khi nó chơi trong công viên.)
  • "The new employee had an innocent understanding of the company's policies and procedures." (Nhân viên mới có sự hiểu biết vô tư về các chính sách và quy trình của công ty.)

Bằng cách sử dụng từ "innocent" trong các câu trả lời hoặc bài viết, người thi IELTS có thể thể hiện được sự hiểu biết và sử dụng từ vựng một cách chính xác, từ đó nâng cao điểm số của mình.

Các Ngữ cảnh khác dùng Innocent

1. He pleaded innocent to all charges against him.

2. It was a totally innocent kind of mistake.

3. Several innocent bystanders (= people who were not involved but who were there by chance) were injured when his car slid off the road.

4. He firmly believes that she is innocent of the crime.

5. She has such an innocent face that I find it hard to believe anything bad of her.

6. Several innocent bystanders were injured in the explosion.

7. It was an innocent remark, I didn't mean to hurt his feelings.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ