TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

liable

audio

/'laiəbl/

Vietnam FlagDễ có khả năng bị
liable

Câu ngữ cảnh

audio

Coastal cities are liable to tsunami.

Dịch

Các thành phố ven biển có nhiều khả năng bị (ảnh hưởng bởi) sóng thần.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Liable trong Từ vựng IELTS

Từ "liable" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ của một cá nhân hoặc tổ chức đối với một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp lý, tài chính hoặc trách nhiệm.

Sử dụng "liable" trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, từ "liable" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trách nhiệm pháp lý hoặc tài chính. Ví dụ:

  • Nếu bạn không trả tiền thuế đúng hạn, bạn có thể trở nên "liable" cho các khoản phạt và lãi suất.
  • Nếu bạn gây ra tai nạn do lơ là, bạn có thể trở nên "liable" cho các chi phí thiệt hại.
  • Công ty có thể trở nên "liable" cho các vấn đề về sức khỏe và an toàn của nhân viên.

Ví dụ và bản dịch

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "liable" trong tiếng Anh và bản dịch sang tiếng Việt:

  • The company is liable for any damages caused by their products. (Công ty chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào do sản phẩm của họ gây ra.)
  • If you fail to pay your taxes, you may be liable for penalties and interest. (Nếu bạn không trả tiền thuế, bạn có thể phải chịu trách nhiệm về các khoản phạt và lãi suất.)
  • The driver was found liable for the accident due to reckless driving. (Người lái xe đã bị coi là chịu trách nhiệm về vụ tai nạn do lái xe bất cẩn.)

Các Ngữ cảnh khác dùng Liable

1. If you don’t take care of yourself, you’re liable to get sick.

2. He’s liable to say anything that comes into his head.

3. He is still liable for repaying his student loan.

4. The law holds parents liable if a child does not attend school.

5. If we lose the case we may be liable for (= have to pay) the costs of the whole trial.

6. The areas of town near the river are liable to flooding (= are often flooded).

7. [ + to infinitive ] He's liable to make a fuss if you wake him.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ