TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
midterm

/ˈmɪdtɜːrm/


Câu ngữ cảnh

I am revising for my midterm exams.
Dịch
Tôi đang ôn tập cho kì thi giữa kì.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Midterm
1. midterm elections
2. midterm exams start next week.
3. The party in power usually does badly in midterm elections.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





