motherhood

/ˈmʌðərhʊd/


Câu ngữ cảnh

She's struggling to combine motherhood and her career as a lawyer.
Cô ấy đang vật lộn để kết hợp việc làm mẹ với sự nghiệp luật sư của mình.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Motherhood trong Từ vựng IELTS
Từ "motherhood" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ vai trò, trách nhiệm và kinh nghiệm của một người mẹ. Nó thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh của việc nuôi dạy con cái, chăm sóc gia đình và các công việc liên quan đến vai trò của người mẹ.
Trong kỳ thi IELTS, từ "motherhood" có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến gia đình, vai trò của phụ nữ trong xã hội, sự cân bằng giữa công việc và gia đình, hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến phụ nữ và nuôi dạy con cái.
Ví dụ về việc sử dụng từ "motherhood" trong tiếng Anh:
- Motherhood is a rewarding but challenging experience for many women. (Việc làm mẹ là một trải nghiệm đầy thách thức nhưng cũng rất có ý nghĩa với nhiều phụ nữ.)
- In many cultures, motherhood is highly valued and respected. (Trong nhiều nền văn hóa, vai trò của người mẹ được rất được trân trọng và tôn vinh.)
- Balancing work and motherhood can be difficult for some women. (Cân bằng giữa công việc và việc làm mẹ có thể là một thách thức với một số phụ nữ.)
Trong các bài thi IELTS, ứng viên có thể được yêu cầu thảo luận về vai trò của người mẹ trong gia đình và xã hội, các thách thức mà người mẹ phải đối mặt, hoặc các chính sách hỗ trợ dành cho phụ nữ trong vai trò người mẹ.
Các Ngữ cảnh khác dùng Motherhood
1. I don't feel ready for motherhood yet.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





