TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
paparazzi

/ˌpɑːpəˈrɑːtsi/


Câu ngữ cảnh

The singer accused the paparazzi of violating her privacy.
Dịch
Cô ca sĩ buộc tội người phóng viên đã xâm phạm sự riêng tư của mình.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Bộ từ vựng IELTS liên quan





