TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

perpetrating

audio

/ˈpɜːrpətreɪt/

Vietnam FlagPhạm tội
perpetrating

Câu ngữ cảnh

audio

He is sentenced for a decade for perpetrating a massive fraud.

Dịch

Anh ấy bị giam trong 10 năm vì phạm tội trong một vụ lừa đảo lớn.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Perpetrating trong Từ vựng IELTS

Từ "perpetrating" trong tiếng Anh có nghĩa là "thực hiện, gây ra, hoặc phạm tội" và thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến những hành vi bất hợp pháp hoặc sai trái. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng để mô tả những hành vi phạm tội hoặc những sự kiện tiêu cực xảy ra.

Ví dụ sử dụng "perpetrating" trong tiếng Anh:

  • The criminals were perpetrating a series of robberies in the city.
  • Những tên tội phạm đã thực hiện một loạt vụ cướp giật ở thành phố.
  • The company was perpetrating fraudulent practices to deceive its customers.
  • Công ty đã thực hiện những hành vi gian lận để lừa dối khách hàng của mình.
  • The perpetrator of the terrorist attack has not been identified yet.
  • Kẻ thực hiện vụ tấn công khủng bố vẫn chưa được xác định.

Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ "perpetrating" có thể được sử dụng để mô tả những hành vi phạm tội hoặc những sự kiện tiêu cực xảy ra, như các vụ tấn công, gian lận, hoặc những hành vi sai trái khác. Việc sử dụng từ này một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh có thể giúp bạn thể hiện được vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt tốt trong kỳ thi.

Các Ngữ cảnh khác dùng Perpetrating

1. In this country, half of all violent crime is perpetrated by people who have been drinking alcohol.

2. Federal soldiers have been accused of perpetrating atrocities against innocent people.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ