prospects

/ˈprɑːspekt/


Câu ngữ cảnh

Some invaluable training will offer you career prospects
Việc được đào tạo tốt sẽ cho bạn triển vọng nghề nghiệp tốt.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Prospects trong Từ vựng IELTS
Từ "prospects" trong tiếng Anh có nghĩa là "triển vọng" hoặc "khả năng đạt được điều gì đó trong tương lai". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tương lai, kế hoạch hoặc cơ hội.
Sử dụng từ "prospects" trong bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS, từ "prospects" có thể được sử dụng để mô tả triển vọng của một người, một công việc hoặc một tình huống trong tương lai. Ví dụ:
- Với bằng cấp và kinh nghiệm của mình, anh ấy có những triển vọng tốt trong việc tìm được một công việc ổn định. (With his qualifications and experience, he has good prospects for finding a stable job.)
- Nếu bạn hoàn thành khóa học này, bạn sẽ có nhiều triển vọng hơn trong việc thăng tiến trong sự nghiệp. (If you complete this course, you will have better prospects for career advancement.)
- Các triển vọng của nền kinh tế trong năm tới không quá tích cực do những lo ngại về tình hình chính trị. (The economic prospects for the coming year are not very positive due to concerns about the political situation.)
Trong các ví dụ trên, từ "prospects" được sử dụng để chỉ ra các cơ hội, khả năng hoặc triển vọng trong tương lai. Việc sử dụng từ này một cách chính xác và phù hợp với bối cảnh sẽ giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong bài thi IELTS.
Các Ngữ cảnh khác dùng Prospects
3. [ pl ] prospects (= Chances for success) in the computer industry are excellent.
8. She's hoping the course will improve her career prospects
9. prospects of/for (= opportunities for) employment remain bleak for most people in the area.
13. We'll be interviewing four more prospects for the jobs this afternoon.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





