TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
quarries

/ˈkwɑːri/


Câu ngữ cảnh

There are a great number of limestone quarries in this area.
Dịch
Có một lượng lớn mỏ đá vôi ở khu vực này.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Quarries
Bộ từ vựng IELTS liên quan





