TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
rewarding

/rɪˈwɔːrdɪŋ/


Câu ngữ cảnh

She thinks being an engineer is a rewarding career.
Dịch
Cô ấy nghĩ một kỹ sư là một nghề nghiệp đáng làm.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Rewarding
1. a rewarding experience
2. Is it a rewarding job?
3. Textbook writing can be an intellectually and financially rewarding activity.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





