TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

rocket

audio

/ˈrɑːkɪt/

Vietnam FlagTên lửa
rocket

Câu ngữ cảnh

audio

The launch of the rocket made it to the cover of the newspaper.

Dịch

Việc phóng tên lửa được lên trang nhất của tờ báo.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Rocket trong Từ vựng IELTS

Từ "rocket" trong Tiếng Anh có nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến công nghệ, khoa học và giao thông.

Các nghĩa của từ "rocket"

  1. Một thiết bị bay có động cơ phản lực, thường được sử dụng để phóng vệ tinh hoặc tên lửa vào không gian.
  2. Một đồ chơi có hình dáng của một tên lửa, được phóng lên trời bằng cách kích hoạt chất nổ bên trong.
  3. Một sự tiến bộ nhanh chóng hoặc tăng tốc đột ngột.

Ví dụ sử dụng từ "rocket" trong bài thi IELTS

Ví dụ 1: The rocket launched successfully, carrying the satellite into orbit. (Tên lửa đã phóng thành công, đưa vệ tinh vào quỹ đạo.)

Ví dụ 2: The company's sales have rocketed in the past year, increasing by 50%. (Doanh số của công ty đã tăng vọt trong năm qua, tăng 50%.)

Ví dụ 3: The new technology has been a real rocket for the industry, driving rapid innovation. (Công nghệ mới này đã thực sự là một động lực mạnh mẽ cho ngành công nghiệp, thúc đẩy sự đổi mới nhanh chóng.)

Cách sử dụng từ "rocket" trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "rocket" có thể được sử dụng để mô tả các công nghệ, thiết bị hoặc xu hướng trong các lĩnh vực như công nghệ, khoa học và giao thông. Ứng viên có thể sử dụng từ này để miêu tả sự phát triển nhanh chóng hoặc tăng tốc đột ngột của một sản phẩm, dịch vụ hoặc ngành công nghiệp.

Các Ngữ cảnh khác dùng Rocket

1. The rocket was launched yesterday.

2. [ T ] The astronauts were rocket into space.

3. [ I ] A train rocket by.

4. [ I ] Anna rocket to fame in the late 1980s.

5. They launched a rocket to the planet Venus.

6. The rebels were firing anti-tank rocket

7. House prices in the north are rocket (up).

8. Their team rocket to the top of the League.

9. Sharon Stone rocket to fame in the film "Basic Instinct".

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ