TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
solar system

/ˈsəʊlə sɪstəm/


Câu ngữ cảnh

He taught his son many things about the solar system .
Dịch
Anh ấy dạy cho con trai mình rất nhiều điều về hệ mặt trời.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Bộ từ vựng IELTS liên quan





