TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

swearing

audio

/ˈsweərɪŋ/

Vietnam FlagLời, sự chửi thề
swearing

Câu ngữ cảnh

audio

You have to stop swearing like that.

Dịch

Bạn phải dừng ngay việc chửi thề như vậy đi.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Swearing trong Từ vựng IELTS

Trong Tiếng Anh, từ "swearing" thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng những từ ngữ thô tục, lời chửi rủa hoặc những câu nói không phù hợp với các chuẩn mực xã hội. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh những tình huống gay gắt, thể hiện sự tức giận hoặc bất mãn của người nói.

Trong bài thi IELTS, từ "swearing" có thể được sử dụng trong các ví dụ sau:

  • Ví dụ 1: "The customer was so angry that he started swearing at the cashier."

    Dịch nghĩa: "Khách hàng rất tức giận và bắt đầu chửi rủa nhân viên thu ngân."

  • Ví dụ 2: "The politician was heavily criticized for his swearing in public."

    Dịch nghĩa: "Chính trị gia đã bị phê bình gay gắt vì sử dụng những lời chửi rủa công khai."

  • Ví dụ 3: "The children were told to avoid swearing, as it is considered impolite."

    Dịch nghĩa: "Trẻ em được yêu cầu tránh sử dụng những lời chửi rủa, vì điều đó được coi là không lịch sự."

Trong bối cảnh của bài thi IELTS, từ "swearing" có thể được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến sử dụng ngôn ngữ thô tục, lời chửi rủa hoặc những hành vi không phù hợp với chuẩn mực xã hội. Việc sử dụng từ này trong các ví dụ minh họa sẽ giúp thí sinh thể hiện sự hiểu biết về vấn đề này và đưa ra những phán đoán hoặc bình luận phù hợp.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ