acute

/əˈkjuːt/


Câu ngữ cảnh

She is suffering from an acute pain.
Cô ấy đang phải chịu đựng một cơn đau cấp tính.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Acute trong Từ vựng IELTS
Từ "acute" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến sức khỏe, tình huống khẩn cấp hoặc phán xét về mức độ nghiêm trọng của một vấn đề.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "acute" trong tiếng Anh và cách dịch sang tiếng Việt:
- Ví dụ 1: The patient is suffering from an acute illness. (Bệnh nhân đang gặp phải một căn bệnh cấp tính.)
- Ví dụ 2: The situation is becoming more acute as the deadline approaches. (Tình huống trở nên cấp bách hơn khi thời hạn chấm dứt đến gần.)
- Ví dụ 3: The manager had an acute sense of the problem facing the company. (Giám đốc có sự nhận thức sâu sắc về vấn đề mà công ty đang gặp phải.)
Trong các bài kiểm tra IELTS, từ "acute" thường được sử dụng để mô tả sự nghiêm trọng hoặc tính khẩn cấp của một tình huống hoặc vấn đề. Ứng viên cần hiểu rõ nghĩa và bối cảnh sử dụng của từ này để có thể trả lời chính xác các câu hỏi liên quan.
Các Ngữ cảnh khác dùng Acute
1. The area has an acute water shortage.
2. Not all hospitals can provide acute care.
3. He has very acute hearing.
4. She felt acute embarrassment/anxiety/concern at his behaviour.
5. The problem of poverty is particularly acute in rural areas.
6. acute abdominal pains
7. an acute attack of appendicitis
8. acute eyesight/hearing
9. an acute sense of smell
10. a woman of acute intelligence/judgment
11. There's an acute accent on the e in "café".
Bộ từ vựng IELTS liên quan





