TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

appetite

audio

/ˈæpɪtaɪt/

Vietnam FlagSự thèm ăn
appetite

Câu ngữ cảnh

audio

The smell of french fries and pizzas instantly stimulates my appetite

Dịch

Mùi khoai tây chiên và pizza làm tôi thèm ăn.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Appetite trong Từ vựng IELTS

Từ "appetite" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự thèm ăn" hoặc "ham muốn". Từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ đói hoặc mong muốn thưởng thức một món ăn nào đó.

Ví dụ về cách sử dụng "appetite" trong câu

  • I have a big appetite and can eat a lot. (Tôi có một sự thèm ăn lớn và có thể ăn rất nhiều.)
  • The delicious aroma of the food really whetted my appetite. (Mùi thơm ngon của món ăn thực sự đã kích thích sự thèm ăn của tôi.)
  • She lost her appetite after the accident and couldn't eat anything. (Cô ấy mất đi sự thèm ăn sau vụ tai nạn và không thể ăn bất cứ thứ gì.)
  • The chef prepared a meal that would satisfy the most discerning appetite. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn sẽ làm hài lòng những người khó tính nhất.)

Sử dụng "appetite" trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "appetite" có thể được sử dụng trong các tình huống như:

  • Mô tả thói quen ăn uống và sự thèm ăn của một người
  • Thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến sự thèm ăn, chẳng hạn như stress, bệnh tật hoặc lối sống
  • Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự thèm ăn của người dân trong một quốc gia hoặc khu vực cụ thể
  • Mô tả các loại thực phẩm hoặc món ăn có thể thỏa mãn hoặc kích thích sự thèm ăn của mọi người

Việc sử dụng từ "appetite" một cách phù hợp và đúng nghĩa sẽ giúp bạn thể hiện được vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt trong bài thi IELTS.

Các Ngữ cảnh khác dùng Appetite

1. a good/healthy appetite

2. an appetite for adventure

3. All that walking has given me an appetite

4. I won't have any chocolate, thanks. It will spoil (= reduce) my appetite

5. I haven't got much of an appetite (= I am not hungry).

6. The children all have healthy/good appetite (= they eat a lot).

7. Both viruses cause fever and loss of appetite

8. her appetite for adventure

9. his insatiable sexual appetite

10. I've read an excerpt of the book on the Web and it's whetted my appetite (= increased my interest in it).

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ