behaviours

/bɪˈheɪvjər/


Câu ngữ cảnh

The mother was upset about her daughter's bad behaviours
Bà mẹ thất vọng vì những hành vi cư xử tệ của con gái mình.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Behaviours trong Từ vựng IELTS
Từ "behaviours" là từ số nhiều của từ "behaviour", có nghĩa là các hành vi, cách thức hoặc mẫu ứng xử của một người hoặc một nhóm người. Trong bối cảnh Kỳ thi IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả các mẫu hành vi hoặc thói quen của người học, người dùng, khách hàng, v.v. trong các tình huống cụ thể.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "behaviours" trong Kỳ thi IELTS:
- Trong phần Viết, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả các hành vi tiêu dùng hoặc mua sắm của người dùng trong một tình huống nhất định.
- Trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các hành vi xã hội hoặc văn hóa khác nhau giữa các quốc gia hoặc nhóm người.
- Trong phần Đọc hoặc Nghe, thí sinh có thể gặp các đoạn văn hoặc bài nghe liên quan đến các mẫu hành vi trong lĩnh vực công nghệ, giáo dục, môi trường, v.v.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "behaviours" trong tiếng Anh và bản dịch sang tiếng Việt:
- The study examined the shopping behaviours of online consumers. (Nghiên cứu này đã khảo sát các hành vi mua sắm của người tiêu dùng trực tuyến.)
- Sustainable behaviours, such as recycling and energy conservation, are becoming more common. (Các hành vi bền vững, như tái chế và tiết kiệm năng lượng, ngày càng trở nên phổ biến hơn.)
- Understanding user behaviours is crucial for designing effective digital products. (Hiểu rõ các hành vi của người dùng là rất quan trọng để thiết kế các sản phẩm số hiệu quả.)
Các Ngữ cảnh khác dùng Behaviours
4. These behaviours can be observed among many children who have lost a parent or other loved one.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





