confused

/kənˈfjuːzd/


Câu ngữ cảnh

The research paper's abstract makes me confused already.
Ngay phần lời mở đầu của luận văn đã khiến tôi bối rối.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Confused trong Từ vựng IELTS
Từ "confused" trong Tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một người khi họ cảm thấy không rõ ràng, không hiểu hoặc không biết chắc về một điều gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến kỳ thi IELTS.
Sử dụng "confused" trong cuộc sống hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể sử dụng từ "confused" để mô tả tình trạng của mình hoặc của người khác khi họ không hiểu một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ:
- "Tôi rất confused khi xem hướng dẫn lắp đặt thiết bị này."
- "Cô ấy có vẻ confused khi nghe tin đó."
- "Tôi bị confused bởi cách họ giải thích vấn đề này."
Sử dụng "confused" trong IELTS Test
Trong IELTS Test, từ "confused" có thể được sử dụng trong các tình huống sau:
- Mô tả tình trạng của người thi khi họ không hiểu rõ câu hỏi hoặc yêu cầu trong bài thi: "Tôi cảm thấy rất confused khi đọc câu hỏi đó và không biết phải làm gì."
- Mô tả tình trạng của người thi khi họ không chắc chắn về câu trả lời hoặc cách thực hiện một nhiệm vụ: "Tôi có chút confused về cách trình bày câu trả lời của mình."
- Mô tả tình trạng của người thi khi họ không hiểu một phần nội dung trong bài đọc hoặc bài nghe: "Tôi bị confused bởi một số từ vựng trong bài đọc này."
Trong IELTS Test, việc sử dụng từ "confused" một cách thích hợp có thể giúp bạn mô tả tình trạng của mình một cách chính xác và thể hiện sự trung thực, từ đó tạo ấn tượng tốt với người chấm bài.
Các Ngữ cảnh khác dùng Confused
1. Grandpa gets pretty confused sometimes, and doesn't even know what day it is.
2. I'm a bit confused Was that her husband or her son she was with?
3. Your essay gets a bit confused halfway through when you introduce too many ideas at once.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





