TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

consecutive

audio

/kənˈsekjətɪv/

Vietnam FlagLiên tục
consecutive

Câu ngữ cảnh

audio

They win 5 consecutive matches.

Dịch

Họ thắng năm trận đấu liên tiếp.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Các Ngữ cảnh khác dùng Consecutive

1. We’ve had five consecutive days of rain.

2. This is the fifth consecutive weekend that I've spent working.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Relationships

Relationships

Các mối quan hệ

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Celebrities

Celebrities

Thế giới người nổi tiếng

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Architecture

Architecture

Kiến trúc

Đã học 0/22 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Workplace

Workplace

Nơi làm việc

Đã học 0/20 từ