contaminated

/kənˈtæmɪneɪtid/


Câu ngữ cảnh

The main water resource of the city is contaminated
Nguồn nước chính của thành phố bị ô nhiễm.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Contaminated trong Từ vựng IELTS
Từ "contaminated" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một trạng thái bị ô nhiễm, bị lẫn lộn với các chất hoặc các yếu tố không mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến môi trường, sức khỏe, và an toàn thực phẩm.
Sử dụng từ "contaminated" trong bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS, từ "contaminated" có thể được sử dụng trong các chủ đề như môi trường, sức khỏe, và an toàn thực phẩm. Ví dụ:
- Các nguồn nước bị ô nhiễm hóa chất do hoạt động công nghiệp (The water sources were contaminated with chemical pollutants from industrial activities).
- Thức ăn trong nhà hàng bị nhiễm vi khuẩn do vệ sinh không đảm bảo (The food in the restaurant was contaminated with bacteria due to poor sanitation).
- Đất canh tác bị nhiễm phóng xạ sau vụ tai nạn hạt nhân (The farmland was contaminated with radiation after the nuclear accident).
Dịch nghĩa tiếng Việt
Dưới đây là các ví dụ dịch từ "contaminated" sang tiếng Việt:
- The water sources were contaminated with chemical pollutants from industrial activities. (Các nguồn nước bị ô nhiễm hóa chất do hoạt động công nghiệp.)
- The food in the restaurant was contaminated with bacteria due to poor sanitation. (Thức ăn trong nhà hàng bị nhiễm vi khuẩn do vệ sinh không đảm bảo.)
- The farmland was contaminated with radiation after the nuclear accident. (Đất canh tác bị nhiễm phóng xạ sau vụ tai nạn hạt nhân.)
Việc sử dụng từ "contaminated" một cách chính xác và thích hợp trong bài thi IELTS sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa rõ ràng và tăng điểm số trong phần Vocabulary.
Các Ngữ cảnh khác dùng Contaminated
1. The disease can be caused by a variety of viruses, bacteria, and other small organisms that contaminate food or water.
2. Much of the coast has been contaminated by nuclear waste.
3. The food which had been contaminated was destroyed.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





