TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

diminish

audio

/dɪˈmɪnɪʃ/

Vietnam Flagthu nhỏ, Giảm bớt
diminish

Câu ngữ cảnh

audio

The pain will diminish soon.

Dịch

Cơn đau sẽ sớm giảm bớt thôi.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Diminish trong Từ vựng IELTS

Từ "diminish" trong tiếng Anh có nghĩa là "giảm đi, suy giảm, thu hẹp". Từ này thường được sử dụng trong các bài thi IELTS để mô tả sự giảm sút hoặc sụt giảm của một thứ gì đó.

Bối cảnh sử dụng từ "diminish" trong IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "diminish" thường được sử dụng để mô tả những thay đổi về số lượng, chất lượng hoặc mức độ của một hiện tượng, sự kiện hoặc xu hướng. Ví dụ:

  • The economic downturn has diminished consumer spending in the country.
  • Suy thoái kinh tế đã làm giảm chi tiêu của người tiêu dùng trong nước.
  • The popularity of traditional media has diminished due to the rise of digital platforms.
  • Sự phổ biến của truyền thông truyền thống đã giảm đi do sự gia tăng của các nền tảng số.
  • The government's efforts to reduce pollution have diminished the environmental impact of industrial activities.
  • Nỗ lực của chính phủ nhằm giảm ô nhiễm đã làm giảm tác động môi trường của các hoạt động công nghiệp.

Cách sử dụng từ "diminish" trong câu

Từ "diminish" có thể được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, như chủ ngữ, động từ hoặc tân ngữ. Ví dụ:

  • The diminish of sales figures has caused concern among the company's management.
  • Sự giảm sút của doanh số đã gây ra lo ngại trong ban quản lý của công ty.
  • The government's efforts to diminish the environmental impact of industrial activities have been largely successful.
  • Nỗ lực của chính phủ để giảm thiểu tác động môi trường của các hoạt động công nghiệp đã đạt được thành công lớn.
  • The rapidly diminishing natural resources have prompted the government to implement stricter conservation policies.
  • Nguồn tài nguyên thiên nhiên đang giảm nhanh chóng đã thúc đẩy chính phủ áp dụng các chính sách bảo tồn nghiêm ngặt hơn.

Các Ngữ cảnh khác dùng Diminish

1. [ I ] The threat of inflation is diminish

2. [ T ] A single-payer system would diminish the bureaucratic cost of health care.

3. I don't want to diminish her achievements, but she did have a lot of help.

4. These memories will not be diminish by time.

5. What he did has seriously diminish him in many people's eyes.

6. We've seen our house diminish greatly/sharply/substantially in value over the last six months.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ