TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

disappointment

audio

/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

Vietnam FlagNỗi thất vọng
disappointment

Câu ngữ cảnh

audio

He always felt he was a disappointment to his father.

Dịch

Anh ấy luôn cảm thấy mình là một nỗi thất vọng của cha anh ấy.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Disappointment trong Từ vựng IELTS

Trong tiếng Anh, từ "disappointment" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc khi không đạt được kết quả mong muốn hoặc khi một điều gì đó không như kỳ vọng. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này là rất quan trọng, đặc biệt trong bài thi IELTS, nơi yêu cầu thí sinh phải thể hiện được vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.

Sử dụng từ "disappointment" trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "disappointment" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ:

  • Mô tả cảm xúc khi không đạt được kết quả mong muốn trong một cuộc thi hay kỳ thi: "I was disappointed when I didn't pass the exam." (Tôi cảm thấy thất vọng khi không vượt qua được kỳ thi.)
  • Phản ánh sự không hài lòng với một dịch vụ hoặc sản phẩm: "The customer expressed his disappointment with the poor quality of the product." (Khách hàng đã bày tỏ sự thất vọng về chất lượng kém của sản phẩm.)
  • Nói về những mong đợi không được đáp ứng: "I was disappointed to find that the hotel didn't have the amenities I was expecting." (Tôi cảm thấy thất vọng khi phát hiện ra rằng khách sạn không có những tiện nghi mà tôi mong đợi.)

Việc sử dụng từ "disappointment" một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp thí sinh thể hiện được vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, qua đó đạt được điểm số cao hơn trong bài thi IELTS.

Các Ngữ cảnh khác dùng Disappointment

1. Her disappointment showed on her face.

2. After two losing seasons, we felt he was a disappointment as a coach.

3. Get tickets early to avoid disappointment

4. To my (great) disappointment (= sadness), he decided to leave.

5. The party turned out to be a huge disappointment

6. I always felt I was a disappointment to my parents.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ