TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
disrupting

/dɪsˈrʌpt/


Câu ngữ cảnh

She keeps disrupting my peaceful silence with her loud music.
Dịch
Cô ấy cứ làm phiền sự yên tĩnh của tôi bằng thứ nhạc ồn ào của mình.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Disrupting
Bộ từ vựng IELTS liên quan





