TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

evolved

audio

ɪˈvɑːlv

Vietnam Flagphát triển
evolved

Câu ngữ cảnh

audio

The company has evolved into a major chemical manufacturer.

Dịch

Công ty đã phát triển thành một nhà sản xuất hóa chất lớn.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Evolved trong Từ vựng IELTS

Từ "evolved" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi, phát triển hoặc tiến hóa của một sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng qua thời gian. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự phát triển, cải tiến hoặc thay đổi của sản phẩm, công nghệ, văn hóa, xã hội và các lĩnh vực khác.

Ví dụ về cách sử dụng "evolved" trong tiếng Anh:

  • The company's product has evolved over the years to meet the changing needs of customers. (Sản phẩm của công ty đã phát triển qua các năm để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.)
  • The education system has evolved to focus more on developing critical thinking skills. (Hệ thống giáo dục đã phát triển để tập trung hơn vào việc phát triển kỹ năng tư duy phê bình.)
  • The way we communicate has evolved dramatically with the rise of social media. (Cách thức giao tiếp của chúng ta đã thay đổi một cách đáng kể với sự phát triển của mạng xã hội.)

Sử dụng "evolved" trong bài thi IELTS:

Trong bài thi IELTS, từ "evolved" có thể được sử dụng để mô tả sự phát triển hoặc thay đổi của các khái niệm, công nghệ, hệ thống hoặc mô hình trong các chủ đề như khoa học, công nghệ, xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Ví dụ:

  • The concept of renewable energy has evolved significantly in recent decades as technology has improved. (Khái niệm về năng lượng tái tạo đã phát triển đáng kể trong vài thập kỷ gần đây khi công nghệ được cải thiện.)
  • The education system in many countries has evolved to place greater emphasis on developing critical thinking skills. (Hệ thống giáo dục ở nhiều quốc gia đã phát triển để tập trung nhiều hơn vào việc phát triển kỹ năng tư duy phê bình.)
  • The way we communicate has evolved dramatically with the rise of social media and mobile technologies. (Cách thức giao tiếp của chúng ta đã thay đổi một cách đáng kể với sự phát triển của mạng xã hội và công nghệ di động.)

Các Ngữ cảnh khác dùng Evolved

1. Are humans just an evolved animal?

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Air Pollution

Air Pollution

Ô nhiễm không khí

Đã học 0/17 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural Disasters

Natural Disasters

Thảm họa thiên nhiên

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Courts

The Courts

Tòa án

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Overpopulation

Overpopulation

Đông dân cư

Đã học 0/10 từ