fat

/fæt/


Câu ngữ cảnh

Fat in fast food can cause obesity.
Chất béo trong đồ ăn nhanh có thể gây ra béo phì.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Fat trong Từ vựng IELTS
Trong tiếng Anh, từ "Fat" có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong kỳ thi IELTS, từ này cũng được sử dụng phổ biến, vì vậy việc hiểu rõ các ngữ cảnh của từ này là rất quan trọng.
Nghĩa của từ "Fat"
- Trong các câu sau, "Fat" có nghĩa là "Béo":
- She is a fat woman. (Cô ấy là một phụ nữ béo.)
- The cat is too fat. (Con mèo này quá béo.)
- Trong các câu sau, "Fat" có nghĩa là "Mỡ":
- The meat is high in fat. (Thịt này có hàm lượng mỡ cao.)
- I need to cut down on fat in my diet. (Tôi cần giảm lượng mỡ trong chế độ ăn uống của mình.)
- Trong các câu sau, "Fat" có nghĩa là "Dày, Lớn":
- The book has a fat spine. (Cuốn sách này có gáy dày.)
- The tree trunk is very fat. (Thân cây này rất to.)
Sử dụng từ "Fat" trong IELTS
Trong kỳ thi IELTS, từ "Fat" thường được sử dụng trong các bài đọc hoặc bài viết về sức khỏe, dinh dưỡng, hoặc các chủ đề liên quan đến cân nặng. Ví dụ:
- The report shows that the number of obese people has increased dramatically in recent years. (Báo cáo cho thấy số người béo phì đã tăng lên một cách đáng kể trong những năm gần đây.)
- Eating a diet high in saturated fat can increase your risk of heart disease. (Ăn một chế độ ăn uống có hàm lượng chất béo bão hòa cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)
- The government has introduced new policies to encourage people to eat less fat and exercise more. (Chính phủ đã đưa ra các chính sách mới để khuyến khích mọi người ăn ít chất béo hơn và tập thể dục nhiều hơn.)
Các ví dụ trên cho thấy cách sử dụng từ "Fat" trong các câu liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng, điều này rất phù hợp với các chủ đề thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS.
Các Ngữ cảnh khác dùng Fat
1. Her weight’s normal but she insists she’s Fat
2. a Fat telephone book
3. a Fat profit
4. Like most women, she thinks she's Fat
5. I hate my Fat thighs.
6. He eats all the time but he never gets Fat
7. He passed me a Fat envelope full of money.
8. Some producers of mineral water have made Fat profits.
9. A Fat lot of use you are! (= You are not useful in any way.)
10. He knows it upsets me, but a Fat lot he cares (= he doesn't care).
11. body Fat
12. Women have a layer of subcutaneous fat (= fat under the skin), which provides them with better insulation than men.
13. This product contains no animal Fat
14. vegetable Fat
Bộ từ vựng IELTS liên quan





