TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
floating

/fləʊt/


Câu ngữ cảnh

The boats were floating gently down the river.
Dịch
Những chiếc thuyền đang trôi nhẹ nhàng xuôi dòng sông.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Floating
1. The city has a large floating population (= people who move around a lot).
2. The bank has offered us a loan with a floating interest rate.
3. a floating rib
Bộ từ vựng IELTS liên quan





