TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

harmful

audio

/ˈhɑːrmfl/

Vietnam Flagcó hại, Gây hại
harmful

Câu ngữ cảnh

audio

Junk food is harmful to our health.

Dịch

Đồ ăn vặt gây hại cho sức khoẻ của chúng ta.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Harmful trong Từ vựng IELTS

Từ "harmful" trong tiếng Anh có nghĩa là "có hại" hoặc "gây hại". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều hoặc những hành động có thể gây ảnh hưởng xấu hoặc gây ra thiệt hại cho một cái gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ trong tiếng Anh

  • Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
  • The chemicals in that factory are harmful to the environment. (Những hóa chất trong nhà máy đó gây hại cho môi trường.)
  • Bullying can be very harmful to a child's self-esteem. (Bắt nạt có thể gây hại nghiêm trọng đến lòng tự trọng của trẻ em.)

Sử dụng từ "harmful" trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "harmful" có thể được sử dụng để mô tả các tác động tiêu cực hoặc những ảnh hưởng xấu của một sự việc, hiện tượng hoặc hành động nào đó. Ví dụ:

  • Plastic pollution is a harmful environmental problem that needs to be addressed. (Ô nhiễm nhựa là một vấn đề môi trường có hại cần phải được giải quyết.)
  • The excessive use of pesticides can have harmful effects on human health and the ecosystem. (Sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu có thể gây ra những tác động có hại đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.)
  • Deforestation is a harmful practice that destroys valuable natural habitats. (Phá rừng là một hành vi có hại, làm tàn phá các môi trường sống tự nhiên quý giá.)

Các Ngữ cảnh khác dùng Harmful

1. This group of chemicals is known to be harmful to people with asthma.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ