TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

infectious

audio

/ɪnˈfekʃəs/

Vietnam Flaglan truyền
infectious

Câu ngữ cảnh

audio

An infectious laughter

Dịch

Nụ cười dễ lan truyền

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Infectious trong Từ vựng IELTS

Từ "infectious" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó có khả năng lây lan hoặc lây truyền sang người khác. Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, dịch bệnh, hoặc tâm lý học.

Ví dụ về cách sử dụng từ "infectious" trong tiếng Anh:

  • The laughter of the children was infectious, and soon everyone in the room was giggling. (Tiếng cười của những đứa trẻ rất lây lan, và sau đó mọi người trong phòng đều bắt đầu cười khúc khích.)
  • The enthusiasm of the new employee was so infectious that it motivated the entire team to work harder. (Sự nhiệt tình của nhân viên mới rất lây lan, khiến cả team phấn khích và làm việc chăm chỉ hơn.)
  • The outbreak of the infectious disease caused widespread panic in the community. (Đợt bùng phát của bệnh truyền nhiễm đã gây ra tình trạng hoảng sợ lan rộng trong cộng đồng.)

Sử dụng từ "infectious" trong kỳ thi IELTS:

Trong kỳ thi IELTS, từ "infectious" có thể xuất hiện trong các câu hỏi hoặc đoạn văn liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, dịch bệnh, hoặc tâm lý học. Ví dụ, một câu hỏi có thể yêu cầu thí sinh mô tả ảnh hưởng của một căn bệnh truyền nhiễm đến cộng đồng, hoặc giải thích tại sao một cảm xúc tích cực lại có thể lan truyền nhanh chóng đến những người xung quanh.

Khi trả lời các câu hỏi liên quan đến từ "infectious", thí sinh cần thể hiện sự hiểu biết về nghĩa và cách sử dụng của từ này trong tiếng Anh, cũng như khả năng áp dụng nó vào bối cảnh của câu hỏi.

Các Ngữ cảnh khác dùng Infectious

1. infectious diseases

2. an infectious laugh

3. an infectious disease

4. an infectious patient

5. After the 21-day isolation period, Ebola survivors are no longer infectious

6. an infectious laugh

7. infectious enthusiasm

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ