TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

intrusion

audio

/ɪnˈtruːʒn/

Vietnam Flagxâm nhập
intrusion

Câu ngữ cảnh

audio

Reading someone's emails without his consent is an unacceptable intrusion of privacy.

Dịch

Đọc thư điện tử của người khác mà chưa có sự đồng ý của họ là việc làm xâm phạm riêng tư không thể chấp nhận được.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Intrusion trong Từ vựng IELTS

Từ "intrusion" trong tiếng Anh có nghĩa là sự xâm nhập, sự can thiệp hoặc sự xen vào một cách không mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, riêng tư hoặc ranh giới cá nhân.

Sử dụng từ "intrusion" trong IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "intrusion" có thể xuất hiện trong các câu hỏi hoặc đoạn văn liên quan đến các chủ đề như:

  • Bảo mật thông tin cá nhân
  • Quyền riêng tư và ranh giới cá nhân
  • Xâm phạm an ninh hoặc sự an toàn của người khác
  • Sự can thiệp không mong muốn vào không gian riêng tư

Ví dụ về cách sử dụng từ "intrusion" trong tiếng Anh:

  1. The security cameras were installed to prevent any unauthorized intrusion into the building.
  2. Các camera an ninh được lắp đặt để ngăn chặn bất kỳ sự xâm nhập trái phép nào vào tòa nhà.
  3. The noisy construction work next door was an unwelcome intrusion on my quiet afternoon.
  4. Công việc xây dựng ồn ào ở bên cạnh là một sự xâm nhập không mong muốn vào buổi chiều yên tĩnh của tôi.
  5. The police investigated the reported intrusion into the family's home.
  6. Cảnh sát đã điều tra về vụ xâm nhập báo cáo vào nhà của gia đình.

Trong các bài thi IELTS, các ứng viên cần hiểu rõ nghĩa và bối cảnh sử dụng của từ "intrusion" để có thể trả lời câu hỏi và viết bài essay một cách chính xác và thuyết phục.

Các Ngữ cảnh khác dùng Intrusion

1. They complained that building a new airport nearby would be a noisy intrusion on their quiet lives.

2. They complained about excessive government intrusion (= unwanted involvement) into their legitimate activities.

3. His phone call was a welcome intrusion into an otherwise tedious morning.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ