TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

lingered

audio

/ˈlɪŋɡər/

Vietnam Flagđeo bám, Kéo dài
lingered

Câu ngữ cảnh

audio

The smell of curry lingered for a few days after the meal.

Dịch

Mùi cà ri kéo dài một vài ngày sau bữa ăn.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Lingered trong Từ vựng IELTS

Từ "lingered" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "kéo dài, tồn tại trong một thời gian dài". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động, cảm xúc hoặc trạng thái kéo dài hơn mong đợi hoặc được mong muốn.

Ví dụ về việc sử dụng "lingered" trong IELTS:

  • The scent of the flowers lingered in the air long after they had been picked. (Mùi hương của những bông hoa vẫn còn lưu lại trong không khí ngay cả sau khi chúng đã được hái.)
  • The memory of our vacation together lingered in my mind for weeks. (Kỷ niệm về chuyến nghỉ dưỡng cùng nhau vẫn còn in đậm trong tâm trí tôi suốt nhiều tuần.)
  • The feeling of sadness lingered even after I had moved on to other things. (Cảm giác buồn bã vẫn còn lưu lại ngay cả sau khi tôi đã chuyển sang làm những việc khác.)

Trong bài thi IELTS, từ "lingered" có thể được sử dụng để mô tả các trạng thái cảm xúc, ký ức hoặc cảm giác kéo dài hơn mong đợi. Điều này có thể giúp tăng tính sinh động và chi tiết trong bài viết hoặc bài nói của bạn, từ đó nâng cao điểm số.

Ví dụ về cách sử dụng "lingered" trong IELTS:

  • The feeling of homesickness lingered long after I had settled into my new surroundings. (Cảm giác nhớ nhà vẫn còn lưu lại trong tôi rất lâu, ngay cả khi tôi đã quen dần với môi trường mới.)
  • The memory of my grandmother's smile lingered in my mind, giving me comfort during difficult times. (Kỷ niệm về nụ cười của bà tôi vẫn còn lưu lại trong tâm trí tôi, mang lại sự an慰trong những lúc khó khăn.)
  • The scent of the spices lingered in the air, reminding me of the delicious meal we had shared. (Mùi hương của các loại gia vị vẫn còn lưu lại trong không khí, khiến tôi nhớ lại bữa ăn ngon mà chúng tôi đã cùng chia sẻ.)

Các Ngữ cảnh khác dùng Lingered

1. After the play had finished, we lingered for a while in the bar hoping to catch sight of the actors.

2. The smell from the fire still lingered days later.

3. It's impossible to forget such horrific events - they linger (on) in the memory forever.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ