TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

moderate

audio

/ˈmɑːdərət/

Vietnam FlagĐiều độ
moderate

Câu ngữ cảnh

audio

My father's doctor recommends moderate exercise.

Dịch

Bác sĩ của bố tôi đề xuất tập thể dục điều độ.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Moderate trong Từ vựng IELTS

Từ "moderate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ, tính chất hoặc cường độ của một sự việc, hiện tượng hoặc đặc điểm.

Một số ví dụ về cách sử dụng từ "moderate" trong tiếng Anh:

  • The weather was moderate, with a comfortable temperature and light breeze. (Thời tiết vừa phải, với nhiệt độ thoải mái và gió nhẹ.)
  • Her exercise routine is moderate, with a mix of yoga and light cardio. (Thói quen tập thể dục của cô ấy là vừa phải, với sự kết hợp của yoga và vận động nhẹ.)
  • The economic growth rate of the country was moderate, indicating a stable and sustainable development. (Tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia ở mức vừa phải, cho thấy sự phát triển ổn định và bền vững.)
  • The level of pollution in the city is moderate, but still requires attention and improvement. (Mức độ ô nhiễm trong thành phố ở mức vừa phải, nhưng vẫn cần được chú ý và cải thiện.)

Cách sử dụng từ "moderate" trong kỳ thi IELTS:

Trong kỳ thi IELTS, từ "moderate" thường được sử dụng để mô tả mức độ, tính chất hoặc cường độ của một sự việc, hiện tượng hoặc đặc điểm. Ví dụ:

  • The increase in temperature over the past decade has been moderate. (Sự gia tăng nhiệt độ trong vòng một thập kỷ qua vừa phải.)
  • The level of traffic congestion during rush hour is moderate, with average delays of around 20 minutes. (Mức độ ùn tắc giao thông trong giờ cao điểm vừa phải, với thời gian chờ đợi trung bình khoảng 20 phút.)
  • The unemployment rate in the region is moderate, indicating a relatively stable job market. (Tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực vừa phải, cho thấy thị trường lao động khá ổn định.)

Việc sử dụng từ "moderate" đúng trong các bài thi IELTS có thể giúp bạn thể hiện sự hiểu biết về ngôn ngữ và cách diễn đạt chính xác, từ đó có thể tăng điểm trong phần Từ vựng và Ngữ pháp.

Các Ngữ cảnh khác dùng Moderate

1. The rent has gone up over the years, but in moderate amounts.

2. The company was of moderate size, with about 50 employees.

3. There has been moderate improvement in her health since she began the treatment.

4. When she was young she was a radical, but her political views have become more moderate as she has gotten older.

5. [ I ] The weather prediction is for strong winds, moderating by evening.

6. [ I/T ] The local TV anchorman is going to moderate (the debate).

7. The cabin is of moderate size - just right for a small family.

8. moderate growth/inflation

9. He's a moderate drinker.

10. Imposing sanctions is a moderate action when you consider that the alternative is military intervention.

11. There has been a moderate improvement in her health since she began the treatment.

12. We have had moderate success in changing people's attitudes.

13. The party includes both extremely conservative and moderate members.

14. He is well-known as a moderate in the party.

15. The president may have to moderate his stance on tax cuts.

16. Weather conditions have moderate making a rescue attempt possible.

17. The marked scripts are sent away to be moderate

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ