TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
needless to say

/ˈniːdləs tə seɪ/


Câu ngữ cảnh

Needless to say , he is the best student in the class.
Dịch
Khỏi phải nói, anh ấy là học sinh giỏi nhất lớp.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Needless to say
1. Needless to say , because of the accident he won’t be at work for a while.
2. Needless to say , he'll be off work for a while.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





