TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

obese

audio

/əʊˈbiːs/

Vietnam FlagBéo phì
obese

Câu ngữ cảnh

audio

Those with extremely sedentary lifestyles are usually obese

Dịch

Những người có lối sống thụ động thường xuyên béo phì.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Obese trong Từ vựng IELTS

Từ "obese" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một người có chỉ số khối cơ thể (BMI) trên 30, nghĩa là họ được coi là béo phì. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS để đánh giá kiến thức về sức khỏe, dinh dưỡng và các vấn đề liên quan đến lối sống.

Ví dụ về cách sử dụng từ "obese" trong tiếng Anh

  • The latest statistics show that the obesity rate in the country has increased by 10% over the past five years.
  • Số liệu mới nhất cho thấy tỷ lệ người béo phì ở quốc gia này đã tăng 10% trong vòng 5 năm qua.
  • Doctors recommend that obese individuals should adopt a healthier lifestyle, including a balanced diet and regular exercise.
  • Bác sĩ khuyến cáo những người béo phì nên áp dụng một lối sống lành mạnh hơn, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.
  • Obesity is a major risk factor for a number of serious health conditions, such as heart disease, diabetes, and certain types of cancer.
  • Béo phì là một yếu tố nguy cơ chính đối với nhiều bệnh trạng nghiêm trọng như bệnh tim, tiểu đường và một số loại ung thư.

Sử dụng từ "obese" trong bài kiểm tra IELTS

Trong các bài kiểm tra IELTS, từ "obese" thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và các vấn đề về lối sống. Ứng viên cần hiểu rõ ý nghĩa của từ này và có thể đưa ra các ví dụ cụ thể về cách sử dụng nó trong các bối cảnh khác nhau.

Các Ngữ cảnh khác dùng Obese

1. She was not just overweight; she was clinically obese

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ