offence

/əˈfens/


Câu ngữ cảnh

They consider the cartoon an offence to the religion.
Họ coi bức tranh hoạt hình là một sự xúc phạm đối với tôn giáo.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Offence trong Từ vựng IELTS
Từ "offence" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một hành vi hoặc sự kiện xúc phạm, gây tổn hại hoặc phạm pháp. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh như tội phạm, luật pháp và xung đột.
Sử dụng từ "offence" trong kỳ thi IELTS
Trong kỳ thi IELTS, từ "offence" có thể được sử dụng trong các câu hỏi hoặc đề bài liên quan đến tội phạm, luật pháp hoặc hành vi xúc phạm. Ví dụ:
- Hãy mô tả các biện pháp pháp lý có thể được áp dụng đối với những người phạm tội.
- Theo bạn, những hành vi nào có thể được coi là hành vi xúc phạm trong xã hội hiện đại?
- Nghiên cứu cho thấy số vụ án liên quan đến bạo lực gia tăng trong những năm gần đây. Bạn nghĩ nguyên nhân là gì?
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "offence" trong câu:
- Anh ấy bị kết tội về tội offence liên quan đến ma túy.
- Hành vi offence của anh ta đã vi phạm luật pháp và anh ta sẽ phải chịu hình phạt.
- Chúng ta cần có những biện pháp nghiêm khắc hơn để ngăn chặn các offence như vậy xảy ra.
Dịch nghĩa của từ "offence" sang tiếng Việt là "hành vi phạm tội", "vi phạm pháp luật" hoặc "hành vi xúc phạm".
Các Ngữ cảnh khác dùng Offence
1. a serious/minor offence
2. a criminal/drink-driving offence
3. Driving without a licence is an offence
4. He committed several serious offence
5. It's the third time that he's been convicted of a drug offence
6. I really didn't mean (to cause/give) any offence (= did not intend to upset anyone) - I was just stating my opinion.
7. Do you think he took offence (= was upset) at what I said about his hair?
8. No offence but I find your sister a little rude.
9. If you don't mind, I'd rather go on my own - no offence intended, but I think it would be better.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





