rechargeable

/ˌriːˈtʃɑːrdʒəbl/


Câu ngữ cảnh

This device is rechargeable
Thiết bị này có thể được sạc lại.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Rechargeable trong Từ vựng IELTS
Từ "rechargeable" trong tiếng Anh có nghĩa là "có thể sạc lại" hoặc "có thể nạp lại". Từ này thường được sử dụng để mô tả các thiết bị điện tử, chẳng hạn như pin, điện thoại di động, máy tính bảng, v.v., có thể được sạc lại và sử dụng lại nhiều lần thay vì phải thay thế chúng.
Trong bài thi IELTS, từ "rechargeable" có thể được sử dụng trong các bối cảnh sau:
- Mô tả các thiết bị điện tử thông minh sử dụng pin sạc có thể sạc lại.
- Thảo luận về xu hướng sử dụng các thiết bị điện tử sạc lại thay vì sử dụng pin một lần.
- So sánh các ưu điểm và nhược điểm của các loại pin khác nhau, bao gồm pin sạc và pin một lần.
- Mô tả các công nghệ mới trong việc cải thiện tuổi thọ và hiệu suất của các loại pin sạc.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "rechargeable" trong tiếng Anh và bản dịch sang tiếng Việt:
- The new smartphone has a rechargeable battery that can last up to 2 days on a single charge. (Chiếc điện thoại thông minh mới có pin sạc có thể sử dụng trong 2 ngày sau khi sạc đầy.)
- Rechargeable batteries are more environmentally friendly than disposable batteries. (Pin sạc thân thiện với môi trường hơn so với pin một lần.)
- Many power tools now come with rechargeable batteries, making them more convenient to use. (Nhiều dụng cụ điện nay đều có pin sạc, giúp chúng tiện sử dụng hơn.)
- The new electric toothbrush has a rechargeable battery that can be charged using a USB port. (Chiếc bàn chải điện mới có pin sạc có thể được sạc bằng cổng USB.)
Các Ngữ cảnh khác dùng Rechargeable
1. a rechargeable battery
Bộ từ vựng IELTS liên quan





